Tóm tắt các loại cầu điều kiện
Dưới đây là các loại câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh, thường được chia làm bốn loại chính (0, 1, 2, 3) và một số biến thể “mixed” (kết hợp). Mỗi loại có cấu trúc, mục đích và ví dụ cụ thể:
1. Zero Conditional (Loại 0)
Công dụng: Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên, quy luật khoa học. Cấu trúc:
Trong cả hai mệnh đề đều dùng thì Hiện tại đơn.
Ví dụ:
If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sôi.)
If I’m late, my boss gets angry. (Nếu tôi trễ, sếp tôi cáu.)
2. First Conditional (Loại 1)
Công dụng: Diễn tả điều kiện có thật, khả năng xảy ra trong tương lai. Cấu trúc:
Ví dụ:
If it rains tomorrow, we will cancel the picnic. (Nếu ngày mai mưa, chúng ta sẽ hủy buổi dã ngoại.)
If she studies hard, she’ll pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.)
3. Second Conditional (Loại 2)
Công dụng: Diễn tả giả định không thật ở hiện tại hoặc tương lai, ít có khả năng xảy ra. Cấu trúc:
Đôi khi dùng “could” hoặc “might” thay cho “would” để giảm mức độ chắc chắn.
Ví dụ:
If I won the lottery, I would travel around the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
If he were taller, he could play basketball professionally. (Nếu anh ấy cao hơn, anh ấy có thể chơi bóng rổ chuyên nghiệp.)
4. Third Conditional (Loại 3)
Công dụng: Diễn tả giả định trái với quá khứ (điều không xảy ra) và kết quả trong quá khứ. Cấu trúc:
Thay “would” bằng “could” hoặc “might” để thay đổi sắc thái.
Ví dụ:
If they had left earlier, they would have caught the train. (Nếu họ đi sớm hơn, họ đã kịp chuyến tàu.)
If I had known about the party, I might have come. (Nếu tôi biết về bữa tiệc, có thể tôi đã đến.)
5. Mixed Conditionals (Điều kiện hỗn hợp)
Khi hậu quả ở hiện tại liên quan đến giả định trong quá khứ, hoặc giả định hiện tại ảnh hưởng đến quá khứ, ta kết hợp cấu trúc của loại 2 và loại 3.
If + S + had + V₃, S + would + V₂
If + S + V₂, S + would have + V₃
Giả định quá khứ → kết quả ở hiện tại
Giả định hiện tại → kết quả quá khứ
Ví dụ:
If I had studied medicine, I would be a doctor now. (Nếu tôi đã học y, bây giờ tôi đã là bác sĩ.)
If she were more careful, she would have avoided that mistake. (Nếu cô ấy cẩn thận hơn, cô ấy đã tránh được sai lầm đó.)
Lưu ý thêm:
Có thể lược bỏ “if” và đảo ngược trợ động từ trong một số trường hợp trang trọng:
Had I known → If I had known
Should you need help → If you should need help
Were I you → If I were you
Dùng “unless” thay cho “if … not”:
Unless you hurry, you’ll miss the bus. (Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ xe buýt.)
Hy vọng phần giải thích này giúp bạn nắm rõ cách dùng và phân biệt các loại câu điều kiện trong tiếng Anh! Nếu cần thêm ví dụ hay bài tập thực hành, bạn cứ cho mình biết nhé.
Last updated