Giải thích

Dưới đây là phần giải thích chi tiết từng câu trong bài tập Practice 22 – Chuyển từ câu trực tiếp (Direct speech) sang gián tiếp (Indirect speech), đặc biệt tập trung vào câu mệnh lệnh và yêu cầu:


1.

He said to the stewardess, "Please bring me some hot drink."

→ He requested the stewardess to bring him some hot drink.

Giải thích:

  • Đây là một lời yêu cầu lịch sự (request).

  • Ta dùng "requested someone to do something" để chuyển.

  • "me" → "him" (đổi đại từ cho phù hợp với chủ ngữ mới).

  • Cấu trúc: 👉 S + requested + O + to + V (nguyên mẫu)


2.

"Don't swim too far out," she warned him.

→ She warned him not to swim too far out.

Giải thích:

  • Đây là một lời cảnh báo (warning).

  • Câu mệnh lệnh phủ định "Don't swim..." được chuyển thành "not to swim..."

  • Cấu trúc: 👉 S + warned + O + not to + V (nguyên mẫu)


3.

The officer gave the order: "Fire!"

→ The officer ordered them to fire.

Giải thích:

  • Đây là một mệnh lệnh ngắn gọn thường gặp trong quân đội.

  • "Fire!" là mệnh lệnh đơn, chuyển sang "to fire" trong câu gián tiếp.

  • Vì không nói rõ "ai" nên ta dùng "them" mặc định cho người nhận mệnh lệnh.

  • Cấu trúc: 👉 S + ordered + O + to + V


4.

The teacher said to his student, "Don't be late tomorrow."

→ The teacher told his student not to be late the next day.

Giải thích:

  • Mệnh lệnh phủ định: "Don't be late" → "not to be late"

  • "tomorrow" → "the next day" (đổi thì và trạng từ chỉ thời gian)

  • Cấu trúc: 👉 S + told + O + not to + V


5.

The officer said to the soldier, "Present arms!"

→ The officer ordered the soldier to present arms.

Giải thích:

  • Đây là mệnh lệnh kiểu quân sự.

  • Dạng mệnh lệnh khẳng định → dùng cấu trúc: 👉 S + ordered + O + to + V

  • "Present arms!" là một cụm mệnh lệnh trong quân đội, giữ nguyên cấu trúc khi chuyển sang gián tiếp.


Lưu ý

  • tóm lại có câu 4 đổi "tomorrow" thành "next day".“today” → “that day”, “here” → “there”, “tomorrow” → “the next day”, etc.

  • cầu 3 không có O thì thêm "them"

  • còn lại cứ V + .. (not) to V

Last updated