Giải thích (tiếng Viết)
1.
Câu: This society was formed to ___ further the education of immigrants from all nations. Đáp án đúng: D. promote 📝 Giải thích:
“Promote” = thúc đẩy
Câu này nghĩa là: Tổ chức này được thành lập để thúc đẩy giáo dục cho người nhập cư từ mọi quốc gia.
Các đáp án khác:
provoke = khiêu khích
preserve = bảo tồn
present = trình bày
2.
Câu: He was trying to bridge the ___ between elders and youth, the middle class and the poor. Đáp án đúng: A. gap 📝 Giải thích:
“Gap” = khoảng cách (về thế hệ, địa vị xã hội, v.v.)
Câu nghĩa là: Anh ấy đang cố gắng thu hẹp khoảng cách giữa người già và người trẻ, tầng lớp trung lưu và người nghèo.
barrier = rào cản
space = khoảng trống (vật lý)
block = khối, vật cản
3.
Câu: Don’t just throw that bottle away — you should ___ it. Đáp án đúng: D. recycle 📝 Giải thích:
“Recycle” = tái chế
Ý nói đừng vứt chai đi, nên tái chế lại.
reserve = giữ lại
reproduce = tái sản xuất (không phù hợp trong ngữ cảnh)
recreate = tái tạo (nghĩa khác)
4.
Câu: Many people have become so ___ that they no longer care for others. Đáp án đúng: B. selfish 📝 Giải thích:
“Selfish” = ích kỷ
Câu này nói: Nhiều người đã trở nên quá ích kỷ đến mức không còn quan tâm đến người khác.
thoughtless = vô tâm
tactless = thiếu tế nhị
careless = bất cẩn
5.
Câu: I'm writing to express my ___ gratitude for all your help. Đáp án đúng: C. sincere 📝 Giải thích:
“Sincere gratitude” = lòng biết ơn chân thành
truthful = nói sự thật (không phù hợp)
actual = thực sự (dùng cho sự vật)
honest = trung thực (dùng cho tính cách)
6.
Câu: The actress gave her most ___ performance when she played Lady Macbeth. Đáp án đúng: B. impressive 📝 Giải thích:
“Impressive” = ấn tượng
Ý nói màn trình diễn ấn tượng nhất của cô ấy là vai Lady Macbeth.
attentive = chú ý
relative = tương đối
positive = tích cực
7.
Câu: It’s a good idea to ___ junk food if you're trying to control your weight. Đáp án đúng: D. avoid 📝 Giải thích:
“Avoid junk food” = tránh thức ăn nhanh
block = chặn (vật lý)
prevent = ngăn chặn (một điều gì đó xảy ra)
deny = từ chối
8.
Câu: It’s ___ for people to get depressed if they’re out of work. Đáp án đúng: A. normal 📝 Giải thích:
“Normal” = bình thường
Câu nói rằng: Việc cảm thấy chán nản khi thất nghiệp là điều bình thường.
average = trung bình (không đúng ngữ cảnh)
regular = thường xuyên
typical = điển hình
9.
Câu: Kitty ___ to quit her job if she didn’t get a pay rise. Đáp án đúng: B. threatened 📝 Giải thích:
“Threatened to quit” = đe dọa nghỉ việc
managed = xoay sở
required = yêu cầu
determined = quyết tâm
10.
Câu: The ___ examined the car engine thoroughly but could find nothing wrong with it. Đáp án đúng: C. mechanic 📝 Giải thích:
“Mechanic” = thợ máy → người kiểm tra động cơ xe
doctor = bác sĩ
pilot = phi công
carpenter = thợ mộc
Last updated