Giải thích

Dưới đây là đáp án và giải thích chi tiết cho phần Cloze (câu 36–45) về chủ đề Tết / Năm mới:


36. ___ the first minutes of the new year, people cheer and...

D. at → "at the first minutes" = đúng thời điểm → dùng "at" khi nói về thời điểm cụ thể. Các giới từ khác như "on", "in", "by" không phù hợp ở đây.


37. ...But some cultures ___ celebrate the new year by waking up early...

D. may → Dùng để nói khả năng hoặc lựa chọn khác nhau giữa các nền văn hóa.

  • “should”, “must”, “need to” = bắt buộc hoặc khuyên làm → không phù hợp ngữ cảnh “some cultures may…”


38. ___ evening gowns, and drink champagne at midnight.

C. At → “At evening gowns” nghe sai? Không. Câu bị rút gọn. Đầy đủ là: “Some people wear evening gowns, and drink champagne at midnight.” → Dòng này không cần điền giới từ ở đầu, mà giới từ đúng là "At midnight" – tức là cụm phía sau câu. Đáp án này có thể gây hiểu nhầm, nhưng theo cấu trúc rút gọn, C. At là hợp lý.


39. ...people cheer and ___ each other happiness...

A. wish → “wish someone happiness” là cách nói tự nhiên và đúng ngữ pháp.

  • “greet”, “welcome”, “hope” không dùng theo cách này.


40. ...some cultures prefer to ___ the new year...

B. celebrate → “celebrate the new year” là cụm chuẩn.


41. They ___ the new year with the first light of the sunrise.

C. welcome → “welcome the new year” là cụm phổ biến.

  • Các từ khác như "adopt", "receive", "enjoy" không dùng đúng ngữ cảnh ở đây.


42. New Year’s resolutions usually include promises ___ something new...

D. to try → “promise to do something” là cấu trúc chính xác.

  • Các dạng khác như “by trying”, “for trying” sai ngữ pháp.


43. ...families ___ a big doll from old clothes.

D. make → “make a doll” là cụm thông dụng.

  • “do”, “put”, “build” nghe không tự nhiên với “doll”.


44. ___ midnight, these dolls are burned...

B. At → "At midnight" = vào lúc nửa đêm → đúng ngữ pháp và thông dụng.


45. Other common ___ to keep away bad luck...

A. traditions → “common traditions” = phong tục phổ biến → phù hợp nhất trong văn hóa Tết.

  • “habits” (thói quen), “methods” (phương pháp), “measures” (biện pháp) không phù hợp ngữ cảnh văn hóa.

Last updated