Giải thích

21. Upon returning from work,A. John found a letter in the mailbox → Cấu trúc đúng ngữ pháp: "Upon doing something, someone did something." → Chủ ngữ phải là người làm hành động chính.


22. – Must I take a taxi? – No, you ___C. don’t have to → “must” dùng để nói về sự bắt buộc, còn “don’t have to” để nói không cần thiết phải làm điều gì.

  • “must not” là cấm, không phù hợp ở đây.


23. ... because one is white and ___ black.C. the other → "one ... the other" là cặp cấu trúc chuẩn khi nói về hai đối tượng.


24. – "Why didn’t she punish her child?" – "He promised ___ it again."A. not to do → “promise not to do something” là cấu trúc đúng.

  • “to not do” nghe tự nhiên nhưng không chuẩn bằng “not to do”.

  • Các đáp án còn lại sai cấu trúc ngữ pháp.


25. ___ on the radio, I noticed immediately that it was not working properly.B. Turning → Dạng rút gọn chủ ngữ với V-ing (Turning on the radio, I noticed…).

  • “To turn” không đúng ngữ cảnh.

  • “Having turned” đúng ngữ pháp nhưng làm câu nặng nề hơn cần thiết.


26. ... the weight of the people and vehicles ___ use it.C. that → “that” dùng để thay thế cả người và vật, phù hợp nhất.

  • “who” chỉ dùng cho người.

  • “which” dùng cho vật → không phù hợp khi nói cả “people and vehicles”.


27. The girl you ___ yesterday is waiting for you downstairs.B. told me about → Cấu trúc: “tell someone about somebody” (bạn nói với tôi về cô gái đó).

  • “told me about her” dài dòng không cần thiết.

  • Các phương án khác sai ngữ pháp hoặc thiếu tân ngữ.


28. I shall never forget ___ to see the Moscow State circus.B. taking → “never forget doing something” = không bao giờ quên đã từng làm gì (kỷ niệm).

  • “forget to do something” = quên phải làm gì trong tương lai.


29. – "Can you steady this ladder for me?" – "Get down now! The ladder ___."C. is going to collapse → “is going to” dùng khi người nói thấy dấu hiệu rõ ràng (sắp sập).

  • “will” là dự đoán không chắc chắn.

  • “collapses” là hiện tại đơn, không phù hợp ngữ cảnh cảnh báo.


30. We were all ___ when we saw the accident.A. terrified → “terrified” (bị làm cho sợ hãi) là cảm xúc người nhận.

  • “terrifying” dùng để mô tả điều gây sợ.

  • “terrible” = tệ hại; “terrific” = rất tuyệt, không hợp ngữ cảnh.


31. Give us a call when you ___ to Boston.A. get → Sau “when” (mệnh đề thời gian), dùng hiện tại đơn để chỉ hành động tương lai.

  • Không dùng “will get” sau “when”.


32. Of the three of us I seem to have the ___ money.C. least → So sánh nhất của "little" là “least” (ít nhất - cho danh từ không đếm được như “money”).


33. The bicycle my father ___ was returned to him last night.A. lost → “The bicycle (that) my father lost” – quá khứ đơn, hành động xảy ra và đã hoàn tất.


34. He burst into a high-pitched laugh ___ he’d said something funny.D. as though → “as though” (như thể là) dùng để mô tả điều gì đó không thật sự xảy ra. → Anh ta cười như thể mình nói gì đó buồn cười (dù có thể không nói gì cả).


35. We’re good friends. We ___ each other for a long time.A. have known → Hiện tại hoàn thành (have known) dùng để nói hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

Last updated