Giải thích (tiếng Việt)
Dưới đây là đáp án kèm giải thích bằng tiếng Việt cho từng câu:
C. noticed – Được để ý đến ➤ Cô người mẫu trẻ được một người đại diện để ý (noticed) khi anh ta thấy cô đang làm việc trong cửa hàng tạp hóa.
Invented = phát minh
Discovered = phát hiện ra (thường dùng cho thứ gì đó mới, không dùng cho người)
Explored = khám phá (địa điểm, vùng đất)
D. passive – Thụ động ➤ Các nhà phê bình cho rằng xem TV khiến người ta trở nên thụ động, trong khi đọc sách giúp đầu óc chủ động hơn.
Bored = chán
Tense = căng thẳng
Slow = chậm
A. pitiful – Tội nghiệp ➤ Vẻ mặt đáng thương (pitiful) của đứa trẻ khiến ai đi ngang cũng cảm thấy đồng cảm.
Cheerful = vui vẻ
Angry = tức giận
Smart = thông minh
C. spare – Dành ra, chừa ra ➤ Tôi đã nhờ anh ấy chừa cho tôi vài phút để chúng tôi có thể xem lại các vấn đề.
Spend = tiêu (thường dùng với tiền hoặc thời gian, không phù hợp ở đây)
Save = tiết kiệm
Share = chia sẻ
B. receipt – Hóa đơn mua hàng (biên lai) ➤ Chúng tôi không đổi hàng trừ khi bạn còn biên lai.
Cheque = séc
Bill = hóa đơn (thường để thanh toán, như hóa đơn nhà hàng)
Cash = tiền mặt
D. honest – Trung thực ➤ Tôi là người trung thực, và tôi ghét phải nói dối, đặc biệt là với người mình yêu quý.
Haughty = kiêu ngạo
Polite = lịch sự
Generous = hào phóng
A. turned down – Bị từ chối ➤ Dù đề xuất chiến dịch quảng cáo mới của cô ấy khá hay, nó vẫn bị từ chối vì giống với cái đã dùng rồi.
Turned on = bật lên
Turned off = tắt hoặc gây chán
Turned back = quay lại
B. access – Truy cập ➤ Không phải khách hàng nào cũng có thể liên lạc với bạn trực tuyến vì họ không có truy cập vào máy tính.
Address = địa chỉ
Admittance = sự cho vào
Approach = sự tiếp cận
C. achieve – Đạt được ➤ Một số người có vẻ may mắn bẩm sinh – họ gặp được bạn đời lý tưởng và đạt được ước mơ của mình.
Obtain = có được
Satisfy = làm hài lòng
Treat = đối xử
A. cover – Bao gồm ➤ Giá ghi trong brochure có bao gồm (cover) bữa ăn và chỗ ở không?
Pay = trả
Satisfy = làm hài lòng
Treat = đối xử, chiêu đãi
Last updated