Giải thích

Dưới đây là phần giải thích chi tiết mẫu câu ví dụ5 câu luyện tập trong Practice 17, liên quan đến cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh:


CẤU TRÚC SO SÁNH KÉP (Double Comparative):

📌 Cấu trúc:

The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

Dùng để thể hiện một mối quan hệ nhân quả: khi một điều tăng/giảm thì điều kia cũng tăng/giảm theo.


Ví dụ trong đề:

As it is hotter, I feel more miserable. 👉 The hotter it is, the more miserable I feel.

Giải thích:

  • Câu gốc: Khi trời càng nóng, tôi càng thấy khổ sở.

  • "hotter" → so sánh hơn của "hot"

  • "more miserable" → so sánh hơn của "miserable"

  • Dùng cấu trúc: The + adj-er/more adj + S + V, the + adj-er/more adj + S + V


🔹 1. You leave sooner. You will arrive at your destination earlier.

👉 The sooner you leave, the earlier you will arrive at your destination.

Giải thích:

  • "sooner" (so sánh hơn của "soon")

  • "earlier" (so sánh hơn của "early")

  • Khi bạn rời đi sớm hơn → bạn sẽ đến nơi sớm hơn.


👉 The more popular TV programmes become, the worse they seem to get.

Giải thích:

  • "more popular" → so sánh hơn của "popular"

  • "worse" → so sánh hơn của "bad"

  • Khi chương trình TV càng nổi tiếng, chúng càng tệ.


🔹 3. If we sit near to the stage, we can see clearly.

👉 The nearer to the stage we sit, the more clearly we can see.

Giải thích:

  • "nearer" → so sánh hơn của "near"

  • "more clearly" → trạng từ ở dạng so sánh hơn

  • Càng ngồi gần sân khấu thì càng nhìn rõ hơn.


🔹 4. That worker works better when he does not have enough time.

👉 The less time that worker has, the better he works.

Giải thích:

  • "less time" → so sánh hơn của "little time"

  • "better" → so sánh hơn của "well"

  • Càng ít thời gian, anh ấy làm việc càng tốt.


🔹 5. As he grows older, he becomes increasingly cheerful.

👉 The older he grows, the more cheerful he becomes.

Giải thích:

  • "older" → so sánh hơn của "old"

  • "more cheerful" → so sánh hơn của "cheerful"

  • Anh ấy càng lớn tuổi, anh ấy càng vui vẻ.


📌 Tóm tắt mẹo làm bài:

  • Bước 1: Xác định 2 mệnh đề có so sánh.

  • Bước 2: Chuyển về dạng:

    The + so sánh hơn, the + so sánh hơn

  • Bước 3: Nếu là động từ, nhớ để lại chủ từ (S) + động từ (V) đầy đủ.


Nếu bạn muốn mình ra thêm 5–10 câu luyện tập dạng này để bạn thử làm tiếp, mình có thể giúp ngay nhé!

Last updated