Giải thích

Dưới đây là giải thích chi tiết từng câu (46–50) về cách chuyển đổi câu đúng ngữ pháp và giữ nguyên ý nghĩa:


46.

Gốc: I cannot help you if you don't know what is happening to you. Chuyển sang: Unless ___

Đáp án: Unless you know what is happening to you, I cannot help you.

✅ Giải thích:

  • if you don’t know = unless you know (nghĩa phủ định của "if")

  • Cấu trúc tương đương: 👉 If not A, then B = Unless A, then B


47.

Gốc: Zippers were invented by W.L. Judson in 1891. Chuyển sang: It was not ___

Đáp án: It was not until 1891 that zippers were invented by W.L. Judson.

✅ Giải thích:

  • Cấu trúc nhấn mạnh thời gian bắt đầu của sự kiện: 👉 It was not until + [mốc thời gian] + that + [mệnh đề]

  • “Until 1891” → nhấn mạnh rằng phải đến năm đó, khóa kéo mới được phát minh.


48.

Gốc: "Don't talk while I am explaining the lesson", the teacher said to his students. Chuyển sang: The teacher told ___

Đáp án: The teacher told his students not to talk while he was explaining the lesson.

✅ Giải thích:

  • Mệnh lệnh gián tiếp phủ định → told + someone + not to + V

  • "I am" → "he was" (lùi thì trong câu gián tiếp)

  • Đổi ngôi: I (giáo viên) → he

  • my students → giữ nguyên là his students (đối tượng nhận lời nói)


49.

Gốc: Jennifer plays tennis better than Miranda. Chuyển sang: Miranda doesn't ___

Đáp án: Miranda doesn't play tennis as well as Jennifer.

✅ Giải thích:

  • So sánh hơn: A does something better than B → chuyển sang so sánh bằng với phủ định: 👉 B doesn't do something as well as A


50.

Gốc: "Can I borrow your laptop for a moment, Betty?" asked Paul. Chuyển sang: Paul asked ___

Đáp án: Paul asked Betty if he could borrow her laptop for a moment.

✅ Giải thích:

  • Dạng câu hỏi gián tiếp (yes/no): 👉 asked + if + S + could (lùi thì của can)

  • Đổi ngôi:

    • Ihe (Paul nói)

    • yourher (laptop của Betty)


Last updated