Giải thích (tiếng Việt)

Dưới đây là phần giải thích chi tiết bằng tiếng Việt cho từng câu hỏi trong bài:


1. The __________ at the front desk asked me to take a seat until someone was free to see me.

Đáp án: C. receptionist Giải thích: "Receptionist" là nhân viên lễ tân, người thường ngồi ở quầy tiếp tân để đón khách và sắp xếp lịch hẹn. Những từ khác không phù hợp:

  • Guide: hướng dẫn viên

  • Usher: người dẫn chỗ (thường dùng ở rạp chiếu phim, nhà hát)

  • Attendant: nhân viên phục vụ (nói chung, không chuyên biệt như receptionist)


2. Many people wondered how he'd managed to __________ so much success at such a young age.

Đáp án: B. achieve Giải thích: "Achieve success" (đạt được thành công) là cụm từ chuẩn trong tiếng Anh. Các từ khác không phù hợp:

  • Commit: cam kết hoặc phạm tội

  • Assume: giả định, đảm nhận

  • Reward: thưởng


3. The lifeguard watched __________ as the children swam away from shore.

Đáp án: D. closely Giải thích: "Watched closely" có nghĩa là quan sát kỹ càng — điều cần thiết cho một nhân viên cứu hộ (lifeguard). Các từ khác:

  • Briefly: trong thời gian ngắn

  • Tightly: chặt chẽ

  • Nearly: gần như


4. The baby-sitter tried to __________ the children by telling them some jokes.

Đáp án: B. amuse Giải thích: "Amuse" nghĩa là làm cho ai đó cười, vui vẻ – hợp với hành động kể chuyện cười.

  • Some: không phải động từ

  • Inspire: truyền cảm hứng

  • Thrill: làm cho hồi hộp, hào hứng


5. It's a good idea to get a __________ to check the car that you are thinking of buying.

Đáp án: B. mechanic Giải thích: Mechanic là thợ sửa xe — người có chuyên môn kiểm tra xe.

  • Chemist: dược sĩ

  • Pilot: phi công

  • Carpenter: thợ mộc


6. You have no right to __________ other people because of what they look like or what they believe.

Đáp án: A. judge Giải thích: Judge là đánh giá, phán xét – thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.

  • Consider: cân nhắc

  • Regard: xem như

  • Recognize: nhận ra


7. There is always __________ traffic in the city center at rush hour.

Đáp án: C. heavy Giải thích: Heavy traffic (giao thông đông đúc) là cụm từ cố định.

  • Strong: mạnh (không dùng với traffic)

  • Full: đầy

  • Thick: dày (dùng với sương mù hơn)


8. Weather predictions are not always __________, as changes can occur very quickly.

Đáp án: A. accurate Giải thích: Accurate = chính xác, phù hợp để nói về dự báo thời tiết.

  • Stable: ổn định

  • Proper: đúng đắn

  • Logical: hợp lý


9. I know Bob stole the money, but I can't __________ it because I didn't actually see him.

Đáp án: C. prove Giải thích: Prove = chứng minh – đúng với ý "biết nhưng không có bằng chứng".

  • Witness: làm chứng (phải tận mắt thấy)

  • Expose: vạch trần

  • Reveal: tiết lộ


10. Of course, Nick's __________ not to have been chosen for the school team.

Đáp án: B. disappointed Giải thích: Disappointed = thất vọng – là cảm xúc tự nhiên khi không được chọn.

  • Nervous: lo lắng

  • Impatient: thiếu kiên nhẫn

  • Embarrassed: xấu hổ


Nếu bạn cần thêm bài tập tương tự hoặc muốn làm một bộ đề luyện tập hoàn chỉnh, mình có thể giúp bạn nhé!

Last updated