Giải thích
1. The car's too expensive for me. I can't ___ it. ✅ C. afford → “afford” (chi trả được) là đúng nhất về mặt ngữ nghĩa.
"spend" (tiêu) không phù hợp.
"allow" là cho phép, không đúng ngữ cảnh.
"cost" là động từ gây tốn (It costs…), không dùng được cho chủ ngữ là "I".
2. If a baby bird stays ___ for two or three weeks after leaving the nest, it has a fair chance of becoming an adult. ✅ C. alive → “alive” (còn sống) mới phù hợp trong ngữ cảnh sinh tồn.
"living" là tính từ mô tả sự sống (e.g. living conditions), không phù hợp.
"lively" (sôi động) và "live" (trực tiếp) không liên quan.
3. His heart ___ so fast that he could hardly breathe. ✅ A. beat → “His heart beat” là cấu trúc đúng để mô tả tim đập.
"hit", "knocked", "struck" không dùng trong mô tả nhịp tim.
4. While some bacteria are beneficial others are ___ in that they cause disease. ✅ A. harmful → “harmful” (có hại) đúng về ngữ nghĩa.
“cruel” (tàn nhẫn), “vital” (quan trọng), “painful” (gây đau) không phù hợp.
5. The war ___ eight years before the enemies were driven out of the country. ✅ B. lasted → “lasted” (kéo dài) là từ đúng mô tả thời gian chiến tranh.
"took" là "tốn", “kept” là “giữ”, “spent” là "dành thời gian/tiền" → đều không phù hợp.
6. I ___ it'll rain this afternoon. ✅ A. bet → “bet” (đoán chắc/dự đoán) là đúng về ngữ nghĩa.
“promise”, “warn”, “vow” không đúng ngữ cảnh người nói đang dự đoán thời tiết.
7. Despite the film's mixed reviews, the ___ was praised and the movie was a box office success worldwide. ✅ D. acting → “acting” (diễn xuất) mới là thứ được khen trong phim.
“act” (hành động/nghĩa cụ thể), “action” (hành động phim), “activity” (hoạt động) không đúng ở đây.
8. She ___ her husband's job for his ill health. ✅ D. blamed → “blamed” (đổ lỗi) đúng về nghĩa.
"accused" (buộc tội hình sự), "claimed" (tuyên bố), "caused" không đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.
9. She is so upset at her husband's death that I don't think she will ever ___ from the shock. ✅ C. recover → “recover from shock” (hồi phục khỏi cú sốc) là cụm chính xác.
"renew", "regain", "refresh" không đi với “from the shock”.
10. He is ___ of his colleague, who has just got engaged to the most beautiful woman in the company. ✅ A. jealous → “jealous of someone” là cụm đúng (ghen tị).
"unfair", "angry", "mean" không diễn tả đúng cảm xúc trong ngữ cảnh.
Last updated