17 - This is the first time ... => have/has never (not) before

Cách viết lại câu với cấu trúc This is the first time trong tiếng Anh.

This is the first time + S + have/has + V3/-ed

⇔ S + have/has + never (not) + V3/-ed + before

- This is my first time I have listened to this song. ==> Đây là lần đầu tiên tôi nghe bài hát này.

↔ I have never listened this song before. ==> Tôi chưa bao giờ nghe bài hát này trước đây.

🧠 Giải thích:

  • "This is my first time + hiện tại hoàn thành" → dùng để nói lần đầu tiên làm việc gì

  • Khi viết lại với "I have never...", ta chuyển ý sang chưa từng làm việc đó trước đây

  • Thêm "before" để hoàn chỉnh và tự nhiên hơn về mặt ngữ nghĩa

Lưu ý:

  • Tương tự - xem lại chủ đế 11 - "The last time ___ " ? về ý nghĩa

  • có thêm từ "before" đằng cuối câu kìa.

✅ Câu 1:

This is the first time I have eaten sushi. 👉 I have never eaten sushi before.


✅ Câu 2:

This is the first time she has traveled abroad. 👉 She has never traveled abroad before.


✅ Câu 3:

This is the first time they have visited our house. 👉 They have never visited our house before.


✅ Câu 4:

This is the first time he has driven a car. 👉 He has never driven a car before.

Last updated