Giải thích
Dưới đây là phần giải thích chi tiết bằng tiếng Việt cho từng câu hỏi trong Practice Test 5 – PART A: VOCABULARY:
1. He was so interested in the TV programme that he didn't ______ his wife come home.
Đáp án đúng: C. notice
notice: nhận ra (bằng giác quan, thường là nhìn hoặc nghe) – phù hợp với ngữ cảnh khi anh ta quá chú ý đến TV nên không nhận ra vợ đã về.
recognize: nhận ra (ai đó đã quen), không phù hợp ở đây vì không nói về người lạ.
remark: nhận xét – không đúng ngữ nghĩa.
realise: nhận ra (một sự thật hay điều gì đó trong tâm trí) – không phù hợp bằng "notice".
➡️ Giải thích: Anh ấy quá mải mê xem tivi đến mức không để ý thấy vợ về – dùng "notice".
2. The ______ has been terrible – hundreds of people have drowned.
Đáp án đúng: D. flood
flood: lũ lụt – đúng vì "drowned" (chết đuối) chỉ xảy ra trong trường hợp có nước.
drought: hạn hán – thiếu nước, không thể khiến người ta chết đuối.
earthquake: động đất – không gây chết đuối.
hurricane: bão lớn – có thể gây lũ, nhưng không trực tiếp liên quan bằng "flood".
➡️ Giải thích: Lũ lụt là nguyên nhân trực tiếp khiến nhiều người bị chết đuối.
3. This job ______ working very long hours in unfavorable conditions.
Đáp án đúng: A. involves
involves: bao gồm, đòi hỏi – đúng ngữ nghĩa mô tả yêu cầu công việc.
consists: gồm có – không dùng được với cấu trúc sau "working".
includes: bao gồm – cũng được, nhưng không tự nhiên bằng "involves".
contains: chứa – dùng cho vật lý (chứa nước, chứa đồ…).
➡️ Giải thích: Công việc đòi hỏi làm việc nhiều giờ – dùng "involves".
4. My house is very ______ for getting to work as it is only a few minutes from the station.
Đáp án đúng: D. convenient
convenient: thuận tiện – đúng, vì nói đến sự dễ dàng khi đi làm.
useful: hữu ích – không phù hợp trong ngữ cảnh địa điểm.
proper: đúng đắn – không phù hợp.
favourable: thuận lợi – dùng cho điều kiện/hoàn cảnh, không tự nhiên ở đây.
➡️ Giải thích: Nhà gần ga nên đi làm rất thuận tiện – dùng "convenient".
5. I'm worried about the coming test. I'm not in the ______ for music.
Đáp án đúng: C. mood
mood: tâm trạng – đúng, vì người lo lắng không có tâm trạng nghe nhạc.
state: trạng thái – không tự nhiên.
mind: ý định – thường dùng "in the mood" hơn.
feeling: cảm giác – không dùng với cấu trúc này.
➡️ Giải thích: Không có tâm trạng để nghe nhạc – dùng "mood".
6. When you're worried, lines appear on your ______.
Đáp án đúng: B. forehead
forehead: trán – đúng, vì khi lo lắng, người ta hay nhíu mày, tạo nếp nhăn ở trán.
eyebrows: lông mày – không đúng vị trí có nếp nhăn.
ears, chin: không liên quan.
➡️ Giải thích: Nếp nhăn lo lắng xuất hiện trên trán – dùng "forehead".
7. They've finally decided to ______ that lovely old house on the hill.
Đáp án đúng: B. renovate
renovate: cải tạo, tân trang – đúng, vì nói đến sửa lại nhà cũ.
reform: cải cách (hệ thống, luật pháp) – không phù hợp.
recreate: tái tạo lại từ đầu – không đúng ý.
renew: làm mới (giấy tờ, hợp đồng) – không phù hợp với nhà.
➡️ Giải thích: Cải tạo lại ngôi nhà cũ – dùng "renovate".
8. Read the fire ______ on the back of your room door and know where the nearest fire emergency exit is located on your hall.
Đáp án đúng: D. instructions
instructions: hướng dẫn – đúng, dùng trong chỉ dẫn thoát hiểm.
requirements: yêu cầu – không phù hợp.
explanations: giải thích – không sát nghĩa.
speech: bài nói – không đúng.
➡️ Giải thích: Cần đọc hướng dẫn thoát hiểm – dùng "instructions".
9. Our teacher speaks English with a Vietnamese ______.
Đáp án đúng: A. accent
accent: giọng nói (ảnh hưởng bởi tiếng mẹ đẻ) – đúng.
tone: tông giọng – không liên quan đến phát âm vùng miền.
expressions: biểu cảm – không phù hợp.
voice: giọng nói – chung chung, không thể hiện nguồn gốc vùng miền.
➡️ Giải thích: Nói tiếng Anh với giọng Việt – dùng "accent".
10. The ______ fell silent when the first actor came onto the stage.
Đáp án đúng: B. audience
audience: khán giả xem trực tiếp – đúng.
viewers: người xem TV.
observers: người quan sát (không phải khán giả).
spectators: khán giả ngoài trời, thường là thể thao – không phù hợp với sân khấu.
➡️ Giải thích: Khán giả nhà hát im lặng khi diễn viên bước ra – dùng "audience".
Last updated