Giải thích

1. We had to ___ the room because the wallpaper was in terrible condition.

C. decorate"decorate": trang trí lại – phù hợp khi giấy dán tường hư hỏng.

  • "renovate" (sửa sang) cũng đúng ngữ nghĩa nhưng thường dùng cho cả căn phòng/căn nhà, không chỉ vì giấy dán tường.


2. The computer helps you to ___ with other computers and with people around the world.

B. interact"interact with": tương tác với – đúng ngữ cảnh công nghệ và con người.


3. I'm not going to take the car to a garage because I think I can ___ it myself.

D. repair"repair": sửa chữa – phù hợp với ngữ cảnh tự sửa xe.


4. He is one of the most ___ bosses I have ever worked with.

A. demanding"demanding boss": sếp khó tính, đòi hỏi cao – đúng với việc cư xử thô lỗ, khắt khe.


5. We may have to use animals for these experiments, but ___ it won't be necessary.

B. hopefully"hopefully": hy vọng là – phù hợp với thái độ mong không phải dùng động vật.


6. I want to ___ a table at the Myth Restaurant.

C. reserve"reserve a table": đặt bàn – là cụm từ chính xác trong nhà hàng.


7. Could you be more specific about what is ___ in this particular job?

D. involved"what is involved": điều gì bao gồm trong công việc – đúng cấu trúc.

involve in


8. Learning to ___ quickly is an important part of training for most competitive sports.

D. react"react quickly": phản ứng nhanh – kỹ năng quan trọng trong thể thao.


9. It's difficult to ___ the atmosphere of Paris to someone who hasn't been there.

C. convey"convey the atmosphere": truyền đạt được không khí (Paris) – đúng ngữ cảnh cảm xúc, trải nghiệm.


10. The tourist industry has ___ a variety of jobs.

B. developed "developed": phát triển – phù hợp với “ngành công nghiệp du lịch” tạo ra nhiều việc làm.

✅ C. created = tạo ra  → Phù hợp nhất. “Create jobs” là cụm thông dụng, nghĩa là tạo ra thêm việc làm cho người lao động.  → Ví dụ: The new factory created hundreds of jobs.

chẳng biết câu nào đúng

Last updated