Giải thích
1. During the ___, homeowners were forbidden to water their gardens with a hose.
✅ A. drought → "drought" = hạn hán → cấm tưới nước là đúng ngữ cảnh.
drizzle = mưa phùn, tornado = lốc xoáy, current = dòng nước.
2. ___ class allows students to acquire knowledge about living things.
✅ C. Biology → Biology là môn học về sinh vật học (living things).
Geography: địa lý, Geology: địa chất, History: lịch sử.
3. If we don’t leave ___, we’ll be late for the movie.
✅ A. swiftly → swiftly = nhanh chóng (ngữ cảnh phù hợp nhất).
rapidly cũng nghĩa là nhanh nhưng thiên về tốc độ hơn, ít dùng trong tình huống nói.
firstly = đầu tiên (không hợp), immediately = ngay lập tức (nhưng không tự nhiên bằng).
4. He concocted a bad tasting drink by ___ milk and apple juice.
✅ A. mixing → mix = trộn → phù hợp nhất khi nói về đồ uống.
mingle = hoà lẫn (người), merge = hợp nhất (tổ chức), pour = rót.
5. I was so ___ in today’s physics lesson. I didn’t understand anything.
✅ D. confused → confused = bối rối, không hiểu bài.
curious = tò mò, entertained = được giải trí, amused = thấy vui.
6. She was going to ___ for a new job, but in the end she changed her mind.
✅ A. apply → apply for a job = nộp đơn xin việc.
approve = phê duyệt, allow = cho phép, approach = tiếp cận.
7. The new road currently under ___ will solve the traffic problems in the town.
✅ C. construction → under construction = đang được xây dựng.
design: thiết kế, progress: tiến trình, work: công việc (chung chung).
8. You are late again, please try to be ___ in the future.
✅ B. punctual → punctual = đúng giờ.
accurate = chính xác, efficient = hiệu quả, reliable = đáng tin.
9. Terry has a bad ___ of always arriving late to class.
✅ B. habit → bad habit = thói quen xấu.
routine = lịch trình hằng ngày, custom = phong tục, activity = hoạt động.
10. The food in this restaurant is ___, but the service is poor.
✅ B. delicious → delicious = ngon miệng.
spacious = rộng rãi (không phù hợp), obvious = rõ ràng, glorious = rực rỡ (dùng cho cảnh vật).
Last updated