Giải thích
Dưới đây là phần giải thích chi tiết từng câu hỏi trong PRACTICE 2 (tổng cộng 40 câu) – phần luyện tập chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu:
1. Nantucket ___ a little island miles off Cape Cod, Massachusetts.
Đáp án: C. is → Câu này là câu đơn, chủ ngữ "Nantucket" cần một động từ chính.
"is" là động từ to be phù hợp (Nantucket là một hòn đảo nhỏ...).
Các phương án còn lại đưa đến mệnh đề phụ (sai cú pháp).
2. Although topology is the youngest branch of geometry, ___ is considered the most sophisticated.
Đáp án: C. it → "Although" đã mang ý nghĩa tương phản rồi → không dùng thêm liên từ như "but", "however", "so" nữa. → Chỉ cần chủ ngữ "it" để tiếp tục mệnh đề.
3. ___ two major art museums, the Fogg and the Sadler....
Đáp án: C. Harvard University, with its → Cấu trúc "with its" dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ chính phía sau. → Diễn tả: "Đại học Harvard, với hai viện bảo tàng nghệ thuật lớn...".
Harvard University, with its two major art museums, the Fogg and the Sadler, is a center of artistic excellence. (giả sử đây là cả câu hoàn chỉnh)
4. Many gases, including the nitrogen and oxygen in air, ___ color or odor.
Đáp án: A. have no → Gases là số nhiều → dùng động từ "have".
Cấu trúc phủ định “have no + danh từ”.
5. Most crustaceans live in the sea, ___ some live in fresh water and a few have ventured onto land.
Đáp án: C. but → Hai mệnh đề tương phản. "However" đứng đầu mệnh đề thứ hai → dùng đúng ngữ pháp để nối hai câu độc lập.
📌 Câu hoàn chỉnh:Most crustaceans live in the sea, but some live in fresh water and a few have ventured onto land.
→ Phần lớn loài giáp xác sống ở biển, nhưng một số sống ở nước ngọt và một vài loài đã mạo hiểm lên đất liền.
❌ Giải thích vì sao các lựa chọn khác sai:
A. both → sai ngữ pháp: "both" không nối được hai mệnh đề kiểu này, và không phù hợp trong cấu trúc câu này. 👉 "Both" chỉ dùng để nói về hai đối tượng cùng có đặc điểm nào đó (e.g., Both Tom and Jerry like cheese.)
B. also → không sai hoàn toàn về nghĩa, nhưng không phù hợp về cấu trúc câu. Nếu dùng "also", nên viết lại: ✅ Most crustaceans live in the sea. Some also live in fresh water... → Câu gốc lại là câu ghép, nên dùng “but” tự nhiên hơn.
D. however → sai về dấu câu: "however" là trạng từ chuyển ý, nếu dùng thì phải tách ra bằng dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy, như: ❌ Most crustaceans live in the sea, however some live... (sai vì gây run-on sentence) ✅ Most crustaceans live in the sea. However, some live...
6. The trail led over sandhills ___ thin grasses and thorny bushes grew.
Đáp án: B. where → "where" = nơi mà (chỉ địa điểm). → Dùng để chỉ "những nơi có cỏ và cây bụi mọc".
7. The pupils ___ that school received a good education.
Đáp án: B. attending → Rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động: "The pupils who were attending → attending".
8. I couldn't use the pay phone ___ I didn't have any coins with me.
Đáp án: A. for → "for" = bởi vì (trang trọng, giống như "because"). → Câu này dùng "for" hợp lý hơn “yet”, “despite” hay “even though”.
9. "The man ___ going through the files is one of our competitors."
Đáp án: C. was seen → Câu bị động → "was seen going through..." (được thấy đang lục hồ sơ).
10. Compressed air ___ the power to drive pneumatic tools.
Đáp án: B. provides → Chủ ngữ "Compressed air" (không phải mệnh đề) → cần động từ chính. → "provides" đúng cấu trúc chủ ngữ - động từ - tân ngữ.
11. ___ by cosmic rays.
Đáp án: A. The Earth is constantly bombarded → Câu bị động → “be bombarded” → Đáp án A có chủ ngữ rõ ràng và đúng thì.
12. The Olympic Games, ___ in 776 B.C, did not include women participants until 1912.
Đáp án: B. were first played → Mệnh đề quan hệ rút gọn bị động ở thì quá khứ: were first played.
??? first played mới đúng chư?
Ghi nhớ nhanh
which + be + V-ed → V-ed (lược bỏ which + be).
⇒
Khi which + be + V-ed ở thể bị động, ta có thể lược bỏ “which + be”, chỉ giữ V-ed (quá khứ phân từ) để câu gọn hơn:
…, first played in 776 B.C., …
13. ___ they are tropical birds, parrots can live in temperate or even cold climates.
Đáp án: B. Although / Even though nhưng chọn Although hơn
Ghi nhớ
Although / Even though + [S + V], … → “Mặc dù…, nhưng…”
Despite / In spite of + [danh từ / V-ing], … → “Mặc dù…, nhưng…”
14. ___ a wave rolls toward shore, its shape is changed by its collision...
Đáp án: C. As → "As" = khi → dùng để miêu tả quá trình xảy ra đồng thời.
15. Natural silk is still highly prized ___ similar artificial fabrics.
Đáp án: C. in spite of the availability of → "in spite of" + danh từ → hợp với "the availability of...".
16. Cattle ranches are found almost ___ in Utah.
Đáp án: B. everywhere → "Everywhere" là trạng từ chỉ nơi chốn → phù hợp với “are found almost...”.
17. ___ most people think of freezing as a relatively modern method, it is actually one of the oldest.
Đáp án: D. Although → Cấu trúc nhượng bộ: Mặc dù nghĩ rằng... nhưng thực ra...
18. American actress and director Margaret Webster ___ for her production of Shakespearean plays.
Đáp án: D. became famous → Câu chính cần động từ đơn giản: became.
19. Tulips, ___ into Holland in 1954, were quickly and highly valued...
Đáp án: D. introduced → Mệnh đề rút gọn bị động → "introduced" (không dùng "which" hoặc "they").
20. Stevenson is an architect ___ designs have won international praise.
Đáp án: D. whose → “Whose” = của người mà → chỉ sở hữu (designs của Stevenson).
(Tiếp tục từ câu 21 đến 40 ở phần dưới — do giới hạn độ dài)
👉 Bạn muốn mình tiếp tục luôn phần còn lại không?
Tiếp theo là giải thích chi tiết từ câu 21 đến 40 trong bài Practice 2 – Grammar:
21. Our feeling for beauty is inspired by the harmonious arrangement of order and disorder as ___ in nature.
Đáp án: A. it is → Câu mô tả sự sắp xếp trong tự nhiên như nó vốn có (as it is).
“as it is” = như hiện hữu, như thực tế đang tồn tại.
22. Today ___ the single largest organized industry in India.
Đáp án: C. the cotton textile industry is → Câu đơn yêu cầu chủ ngữ đầy đủ → không cần "there is", "it is", v.v.
Đáp án C là danh từ làm chủ ngữ đứng đầu câu.
23. North Carolina ___ the Tar Heel State because of its production of tar, turpentine, and pitch.
Đáp án: D. is called → Câu bị động: “is called” (được gọi là...) → đúng cấu trúc câu bị động.
24. Marco Polo, ___ traveled to the Orient with his father and uncle, wrote a book about his travels.
Đáp án: B. who → Mệnh đề quan hệ bổ sung cho danh từ riêng (Marco Polo) → dùng "who".
25. Early settlers in America believed that an over-supply of blood ___ some diseases.
Đáp án: C. caused → Cấu trúc câu gián tiếp “believed that…” → động từ caused (quá khứ đơn) phù hợp với "believed".
26. ___ which had been brought to Europe from China in the 15th Century, helped seamen to navigate.
Đáp án: A. The compass → Câu cần chủ ngữ cụ thể (the compass). → Các phương án bắt đầu bằng "it is" hay "with" không phù hợp vì gây sai cấu trúc.
27. The people, ___ the kidnapping have demanded a million dollars in small bills.
Đáp án: A. responsible for → Cấu trúc rút gọn: “The people, responsible for the kidnapping,...” → không cần “that” hay “who” trong cấu trúc này.
28. Sea foods ___ higher in sodium than fish from fresh water.
Đáp án: A. are → Chủ ngữ số nhiều “Sea foods” → dùng động từ số nhiều “are”.
29. The elevators may not be working, ___ you must use the stairs.
Đáp án: D. in that case → “in that case” = trong trường hợp đó → dùng để chỉ hậu quả dẫn đến.
30. Have you ever lived in a country ___ you couldn't speak the language?
Đáp án: A. where → Câu hỏi về nơi chốn → dùng where (nơi mà...).
31. Crop rotation ___ of preserving soil fertility.
Đáp án: B. one method → “Crop rotation” là chủ ngữ → cần bổ nghĩa trực tiếp: "one method of...".
32. Sweating increases ___ vigorous exercise or hot weather.
Đáp án: A. during → “during + danh từ” → đúng ngữ pháp với “during vigorous exercise”.
33. There is no doubt that Beethoven belongs to the constructive type of composers, for we have the notebooks ___ he put the themes down.
Đáp án: D. in which → "in which" = nơi mà → dùng khi nói về “notebooks” (sổ ghi chép) chứa nội dung gì đó.
34. The manager, ___ his factory’s products were poor in quality, decided to give his workers further training.
Đáp án: D. knew → Câu chính chủ ngữ là “The manager”, cần mệnh đề phụ "who knew..." nhưng có thể rút gọn. → Dạng rút gọn đúng nhất: knew.
35. ___ the twenty-five years of their marriage, the couple never argued.
Đáp án: C. During → “During + khoảng thời gian” → đúng ngữ pháp: "During the 25 years..."
36. ___ there was no electricity, I was able to read because I had a candle.
Đáp án: C. Even though → Mệnh đề nhượng bộ → dùng "Even though..." (mặc dù không có điện...)
37. Jack insisted that he didn't need any help, ___ I helped him anyway.
Đáp án: D. but → Câu mang ý đối lập: “nói không cần giúp” nhưng “tôi vẫn giúp” → dùng "but".
38. ___ very rich, Lan is often generous to the poor.
Đáp án: D. Being → “Being + tính từ” dùng để mở đầu mệnh đề → đúng cấu trúc: “Being very rich, Lan...”
39. Despite ___, she is not conceited.
Đáp án: D. being → "Despite" + danh từ/V-ing → đúng cấu trúc: “Despite being very rich...”
40. Computers differ from human brains ___ computers can’t think.
Đáp án: B. in that → “differ from… in that…” = khác ở chỗ… → dùng đúng cấu trúc ngữ pháp.
✅ Nếu bạn cần bảng điểm hoặc tổng kết đúng/sai, mình có thể giúp tiếp nhé!
Last updated