Giải thích (tiếng Việt)
21.
My sister is so healthy — she ______ smokes nor eats junk food.
A. both B. either C. neither D. either…nor
✅ Đáp án: C. neither
📝 Giải thích:
Câu này mang nghĩa phủ định kép: Cô ấy không hút thuốc và cũng không ăn đồ ăn vặt.
Cấu trúc chuẩn là: neither…nor → Nhưng trong câu này đã có "nor" → ta chỉ cần dùng "neither" phía trước để hoàn chỉnh.
📌 Câu đầy đủ đúng: My sister is so healthy — she neither smokes nor eats junk food.
22.
— "How is your book doing?"
— "It has won several awards ______ being unpopular."
A. in spite B. despite C. however D. even
✅ Đáp án: B. despite
📝 Giải thích:
Cấu trúc đúng: 👉 despite + danh từ/cụm danh từ/V-ing → "being unpopular" là cụm V-ing, nên dùng despite là đúng ngữ pháp.
in spite cũng có thể đúng về nghĩa, nhưng phải là "in spite of", trong khi đáp án A thiếu "of" → không đúng.
however và even không phù hợp với cấu trúc và ngữ cảnh của câu.
✅ Câu đúng đầy đủ: "It has won several awards despite being unpopular."
23.
We didn't come ______ to get good seats near the front.
A. so early B. very early C. too early D. early enough
✅ Đáp án: D. early enough
📝 Giải thích:
Cấu trúc: “not + adj + enough + to V” → “not early enough to get good seats” = không đến đủ sớm để có chỗ ngồi tốt.
Các lựa chọn khác không phù hợp:
so early → thường đi với "that..." (so early that...)
very early → không đi kèm phủ định phù hợp ở đây
too early → mang nghĩa "quá sớm", sai logic
✅ Câu đúng đầy đủ: We didn't come early enough to get good seats near the front.
24.
The woman was carrying a ______ bag on her way to the supermarket.
A. black small plastic B. black plastic small C. small black plastic D. plastic small black
✅ Đáp án: C. small black plastic
📝 Giải thích – Trật tự tính từ trong tiếng Anh:
Khi có nhiều tính từ trước danh từ, trật tự thường là:
👉 Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose → Noun
→ Trong câu này:
small = kích cỡ (size)
black = màu sắc (color)
plastic = chất liệu (material)
→ Danh từ: bag
✅ small → black → plastic → bag → C. small black plastic bag
✅ Câu đúng đầy đủ: The woman was carrying a small black plastic bag on her way to the supermarket.
25.
A heart surgeon was at the auto garage ______. He had known the mechanic for a long time.
A. having his car repaired B. having to repair his car C. having his car to be repaired D. having repaired his car
✅ Đáp án: A. having his car repaired
📝 Giải thích:
Cấu trúc "have something done" (bị động) → dùng khi ai đó nhờ người khác làm gì cho mình. → having his car repaired = đem xe đi sửa (nhờ người khác sửa).
Các đáp án sai:
B. having to repair his car → mang nghĩa anh ta phải tự sửa, sai ngữ cảnh.
C. having his car to be repaired → cấu trúc sai hoàn toàn.
D. having repaired his car → mang nghĩa anh ta đã tự sửa xe rồi, sai ngữ cảnh.
✅ Câu đúng đầy đủ: A heart surgeon was at the auto garage having his car repaired. He had known the mechanic for a long time.
26.
I wasn't frightened by the film, but my sister was ______.
A. terrible B. terrified C. terrifying D. terrific
✅ Đáp án: B. terrified
📝 Giải thích:
terrified = rất sợ hãi → dùng để miêu tả cảm xúc của con người. → My sister was terrified = chị tôi thì rất sợ.
Các đáp án sai:
A. terrible = tệ hại, không liên quan đến cảm xúc sợ hãi.
C. terrifying = đáng sợ → dùng để miêu tả vật/gây ra cảm xúc (The film was terrifying.)
D. terrific = tuyệt vời → nghĩa hoàn toàn trái ngược.
✅ Câu đúng đầy đủ: I wasn't frightened by the film, but my sister was terrified.
27.
The girl wishes she ______ in Hue for the festival next week.
A. can stay B. is going to stay C. is staying D. could stay
✅ Đáp án: D. could stay
📝 Giải thích:
Câu này sử dụng cấu trúc câu ước (wish) cho tương lai, ta dùng: 👉 wish + could + V (nguyên thể)
→ The girl wishes she could stay in Hue = Cô ấy ước gì có thể ở lại Huế vào tuần tới.
Các đáp án sai:
A. can stay → sai vì không chia đúng thì cho câu ước.
B. is going to stay và C. is staying → không dùng cho câu ước, dùng cho kế hoạch thực tế.
✅ Câu đúng đầy đủ: The girl wishes she could stay in Hue for the festival next week.
28. — "Who is Susan getting married to?"
— "Some guy ______ since her childhood."
A. that have known her B. she has known C. has been knowing her D. whom she knows
✅ Đáp án: B. she has known
📝 Giải thích:
Đây là mệnh đề quan hệ rút gọn, nói về một người mà Susan đã quen từ thời thơ ấu.
"She has known" → thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một mối quan hệ bắt đầu trong quá khứ và kéo dài tới hiện tại.
Các đáp án sai:
A. that have known her → sai ngữ pháp: "that" số ít, phải dùng has, không phải have.
C. has been knowing her → sai vì "know" là stative verb, không dùng ở thì tiếp diễn.
D. whom she knows → đúng về ngữ pháp, nhưng không chỉ rõ mối quan hệ kéo dài từ quá khứ như "has known".
✅ Câu đúng đầy đủ: "Some guy she has known since her childhood."
29.
The students didn't have to do any homework as the teacher forgot to give them ______.
A. much B. many C. any D. none
✅ Đáp án: C. any
📝 Giải thích:
Câu phủ định “The students didn't have to do any homework…” → dùng "any" để diễn tả một lượng không xác định trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
"any homework" là cách diễn đạt đúng và tự nhiên.
Các đáp án sai:
A. much → không phù hợp ở đây vì không đi với “to give them much”.
B. many → "homework" là danh từ không đếm được, nên không dùng "many".
D. none → sai vì không phù hợp ngữ pháp trong mệnh đề "give them ___".
✅ Câu đúng đầy đủ: The students didn't have to do any homework as the teacher forgot to give them any.
30. The more you talk about the matter, ______.
A. the situation seems worse B. the worse seems the situation C. the worse the situation seems D. the situation seems the worse
✅ Đáp án: C. the worse the situation seems
📝 Giải thích:
Đây là cấu trúc so sánh kép: 👉 The more + S + V..., the + comparative + S + V...
→ Câu đúng: The more you talk about the matter, the worse the situation seems. (Bạn càng nói nhiều về vấn đề đó, tình hình càng tệ hơn.)
Các đáp án sai:
A. the situation seems worse → thiếu phần so sánh kép rõ ràng.
B. the worse seems the situation → sai trật tự từ.
D. the situation seems the worse → sai cấu trúc so sánh.
✅ Câu đúng đầy đủ: The more you talk about the matter, the worse the situation seems.
Dưới đây là đáp án và giải thích cho hai câu bạn gửi:
31. Your son is too obsessed with computer games. It's time he ______ playing them.
A. gave up B. gives up C. must give up D. should give up
✅ Đáp án: A. gave up
📝 Giải thích:
Cấu trúc "It's time + S + V (quá khứ đơn)" dùng để nói đã đến lúc ai đó nên làm gì, mặc dù hành động đó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
→ "It's time he gave up playing them" là cấu trúc đúng ngữ pháp.
Các đáp án sai:
B. gives up → sai thì.
C. must give up và D. should give up → sai cấu trúc với "It’s time..."
32. He was good at physics in lower grade, ______ he was terrible at it in grade 12.
A. While B. Even C. When D. Except that
✅ Đáp án: A. While
📝 Giải thích:
While dùng để nối hai mệnh đề tương phản → Mặc dù anh ấy giỏi vật lý ở lớp dưới, anh ấy lại tệ ở lớp 12.
Có thể hiểu là: "While he was good at physics before, he was terrible later."
Các đáp án sai:
B. Even → sai vì không nối được mệnh đề.
C. When → sai nghĩa, không thể hiện sự tương phản.
D. Except that → sai cấu trúc, dùng để chỉ ngoại lệ.
33. Look at those black clouds. It ______.
A. has been raining B. is going to rain C. will rain D. is raining
✅ Đáp án: B. is going to rain
📝 Giải thích:
Khi ta dự đoán điều gì sắp xảy ra dựa vào dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại (như mây đen kéo đến), ta dùng: 👉 "be going to + V"
→ "Look at those black clouds. It is going to rain." = Nhìn mây đen kìa, sắp mưa rồi!
Các đáp án sai:
A. has been raining → sai vì không nói về dự đoán tương lai, mà chỉ quá khứ gần.
C. will rain → dùng để dự đoán chung chung, không dựa trên dấu hiệu cụ thể.
D. is raining → sai vì chưa mưa, chỉ là sắp mưa.
✅ Câu đúng đầy đủ: Look at those black clouds. It is going to rain.
Tuyệt! Đây là phần trả lời và giải thích chi tiết cho hai câu cuối:
34. We had a French architect ______ our villa last month.
A. designing B. designed C. to design D. design
✅ Đáp án: D. design
📝 Giải thích:
Cấu trúc “have + someone + V (nguyên thể)” = nhờ/thuê ai làm gì
Trong câu này: 👉 We had a French architect design our villa... = Chúng tôi đã thuê một kiến trúc sư người Pháp thiết kế biệt thự.
Các đáp án sai:
A. designing → mang nghĩa chủ động đang thiết kế (không đúng về thì và cấu trúc).
B. designed → dạng bị động (dùng khi cái gì bị làm, không đúng ở đây).
C. to design → sai cấu trúc với "have".
35. He had ______ money that he had to travel everywhere on foot.
A. too little B. such little C. so few D. so little
✅ Đáp án: D. so little
📝 Giải thích:
"money" là danh từ không đếm được, nên phải dùng: 👉 so little = quá ít (đến mức không đủ)
→ He had so little money that he had to travel everywhere on foot. (Anh ấy có quá ít tiền nên phải đi bộ khắp nơi.)
Các đáp án sai:
A. too little → dùng để phàn nàn, nhưng không đi kèm với mệnh đề "that he had to..."
B. such little → "such" đi với cụm danh từ → cần thêm tính từ nữa như "such a little amount of money"
C. so few → "few" dùng cho danh từ đếm được, không dùng với "money"
Last updated