Đáp án
Last updated
Last updated
51
A – This morning.
Gói hàng “đến sáng nay” (this morning). ()
52
A – A month ago.
Họ mới tới Paris “chỉ tháng trước thôi” (only last month). ()
53
B – On Monday.
Công việc mới bắt đầu “thứ Hai này” (this Monday). ()
54
A – Once a month.
Cô ấy bay Tokyo “ít nhất mỗi tháng một lần” (at least once a month). ()
55
B – By this afternoon.
Hợp đồng sẽ có “chiều nay” (by this afternoon). ()
56
A – A week ago.
Anh ấy “mới mua tuần trước” (just last week). ()
57
D – Next month.
Hội nghị là “tháng tới” (next month's business conference). ()
58
D – Once a month.
Tim đặt văn phòng phẩm “mỗi tháng một lần” (once a month). ()
59
C – The day after tomorrow.
Xe sẽ xong “ngày kia” (the day after tomorrow). ()
60
B – Fifteen minutes.
Người phụ nữ đợi “15 phút” (just fifteen minutes ago). ()