Giải thích (tiếng Việt)

21. Even if he wins the lottery jackpot, he won't have enough money to pay off his debt.

A. Even if: Dù cho anh ấy trúng số, anh ấy vẫn không đủ tiền để trả nợ. → “Even if” dùng để diễn tả điều kiện không thay đổi kết quả.

  • As long as = miễn là

  • Provided that = với điều kiện là

  • In case = phòng khi


22. The new suspension bridge ______ by the end of last month.B. had been designed: Cây cầu đã được thiết kế xong vào cuối tháng trước. → Thì quá khứ hoàn thành bị động phù hợp với mốc “by the end of last month”.


23. – What did you say about the campaign? – So you ______ to me. ✅ B. weren't listening: Vậy là bạn đã không lắng nghe tôi nói. → "Did you say?" là quá khứ → dùng quá khứ tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra.


24. We had taken more supplies than usual with us ______ the weather turned bad.C. in case: Chúng tôi mang theo nhiều đồ hơn phòng khi thời tiết xấu. → “In case” = đề phòng tình huống có thể xảy ra.


25. The closer we are to our trip to Boston, ______ my students become.A. the more excited: Càng gần ngày đi Boston, học sinh càng phấn khích. → Cấu trúc the + so sánh hơn, the + so sánh hơn → excited = cảm xúc của người, exciting = tính chất của vật


26. The teacher with ______ we studied last year no longer teaches in our school.B. whom: Giáo viên mà chúng tôi học cùng năm ngoái hiện không còn dạy. → “with whom” là đúng ngữ pháp trang trọng (sau giới từ dùng “whom”).


27. He looks so much ______ his boss that it's easy to mistake the two of them.A. like: Anh ta trông giống sếp của mình đến mức dễ nhầm lẫn. → “like” + danh từ, dùng để nói “giống ai” → “alike” chỉ dùng sau động từ “look/seem/be” nhưng không đi kèm danh từ theo sau.


28. Nobody ______ any more to say, the meeting was closed.C. has: Không ai còn có gì để nói nữa, nên cuộc họp kết thúc. → Chủ ngữ “nobody” là số ít → động từ chia số ít: has


29. – "Whose books are these?" – "I don't know who ______ to." ✅ C. they belong: Tôi không biết chúng thuộc về ai. → “belong to” là động từ cố định → đảo lại để làm mệnh đề gián tiếp.


30. _______ finds the treasure is entitled to twenty-five percent of it._ ✅ C. Whoever: Bất kỳ ai tìm ra kho báu đều được hưởng 25%. → “Whoever” = bất kỳ ai (làm chủ ngữ trong câu).


31. The director refused to accept ______ of the two new proposals made by the contractor.D. neither: Giám đốc không chấp nhận cái nào trong hai đề xuất. → “Neither of the two” = không cái nào trong hai → “Either” = một trong hai (thường dùng với câu khẳng định)


32. They stayed in ______ hotel in London during their visit.A. a small old interesting Victorian → Trật tự tính từ trong tiếng Anh: Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose – Noun → small (size), old (age), interesting (opinion), Victorian (origin/style)


33. – How many eggs have we got? – ______. ✅ B. None: Không còn quả nào cả. → “None” = không cái nào (dùng thay cho danh từ đếm được). → “No one” = không ai (chỉ người) → “Nothing” = không cái gì (chung chung, không phù hợp với đếm được như eggs)


34. He ______ very bright to have been accepted at such a good university as Harvard.B. must be: Anh ấy chắc chắn rất giỏi mới được nhận vào Harvard. → “Must be” = suy đoán chắc chắn ở hiện tại dựa trên bằng chứng rõ ràng.


35. _Of the two applicants, one is experienced and _____.B. the other isn’t: Một người có kinh nghiệm, còn người còn lại thì không. → “The other” = người còn lại (trong 2 người) → “Another” dùng khi có nhiều hơn 2


Last updated