Giải thích

📘 Câu 1

Sentence: Unexpectedly, the lights ______ and we were left in darkness. Đáp án đúng: C. went

Giải thích: "Lights went out" = đèn bị tắt (thường do mất điện).

  • A. turned → "turned off/on" thì được, nhưng "turned" một mình là sai ngữ cảnh.

  • B. put → không dùng với "lights".

  • D. cut → thường dùng với "cut the power" chứ không dùng trực tiếp với "lights".


📘 Câu 2

Sentence: It’s very ______ of you to offer me your seat. Đáp án đúng: C. considerate

Giải thích: "Considerate" = chu đáo, biết quan tâm người khác.

  • A. sincere = chân thành

  • B. grateful = biết ơn (người được giúp)

  • D. honest = thật thà

→ Chỉ C là phù hợp nghĩa.


📘 Câu 3

Sentence: His life’s ______ was to become a successful businessman. Đáp án đúng: B. ambition

Giải thích: "Ambition" = tham vọng, hoài bão.

  • A. expectancy = tuổi thọ / kỳ vọng

  • C. prediction = sự dự đoán

  • D. demand = yêu cầu, đòi hỏi


📘 Câu 4

Sentence: I hope the baby didn’t ______ you during the night. Đáp án đúng: B. disturb

Giải thích: "Disturb" = làm phiền, đánh thức (trong khi ngủ).

  • A. distract = làm xao nhãng (trong lúc làm việc)

  • C. intrude = xâm phạm (không gian riêng tư)

  • D. bully = bắt nạt


📘 Câu 5

Sentence: It is good for elderly people to be ______ involved in community service. Đáp án đúng: D. actively

Giải thích: "Actively involved" = tham gia một cách chủ động, năng nổ.

  • A. honestly = một cách trung thực

  • B. patiently = kiên nhẫn

  • C. eagerly = háo hức

→ D phù hợp nhất với "involved".


📘 Câu 6

Sentence: I wish you wouldn’t ______ me when I’m speaking. Đáp án đúng: B. interrupt

Giải thích: "Interrupt" = ngắt lời, cắt ngang khi người khác đang nói.

  • A. hinder = cản trở (vật lý, hành động)

  • C. prevent = ngăn chặn (chưa xảy ra)

  • D. interfere = can thiệp


📘 Câu 7

Sentence: ...a happy married life without ______ her husband. Đáp án đúng: C. trusting

Giải thích: "Trusting" = tin tưởng → phù hợp với cuộc sống hôn nhân.

  • A. demanding = đòi hỏi

  • B. acquiring = đạt được

  • D. determining = xác định


📘 Câu 8

Sentence: The contract will ______ at the end of the year. Đáp án đúng: C. expire

Giải thích: "Expire" = hết hạn (dùng cho hợp đồng, giấy phép, visa...)

  • A. complete = hoàn tất (thi công, công việc)

  • B. overcharge = tính giá cao

  • D. finish = kết thúc (không chính xác bằng "expire")


📘 Câu 9

Sentence: It’s not very ______ to talk with your mouth full. Đáp án đúng: C. polite

Giải thích: "Polite" = lịch sự.

  • A. tactful = tế nhị

  • B. gentle = dịu dàng

  • D. modest = khiêm tốn

→ Duy nhất C liên quan đến hành vi ứng xử.


📘 Câu 10

Sentence: He’s too ______ to change his mind. Đáp án đúng: A. stubborn

Giải thích: "Stubborn" = cứng đầu, bảo thủ, không chịu thay đổi ý kiến.

  • B. incredible = không thể tin được

  • C. decisive = quyết đoán

  • D. definite = rõ ràng, dứt khoát

10 câu mà sai 4 thì sao đậu :(

Last updated