Giải thích
21. The bell ___ the end of the class rang, ___ our heated discussion.
✅ D. indicating, interrupted
"The bell indicating the end of the class" → dùng mệnh đề rút gọn hiện tại phân từ (indicating) để mô tả cái chuông.
"interrupted our heated discussion" → là mệnh đề chính. → Câu đầy đủ: "The bell (which was) indicating the end of the class rang and interrupted our discussion."
22. You ___ have brought your camera. They all had theirs with them.
✅ B. needn't
needn't have + past participle → diễn tả hành động đã làm nhưng không cần thiết. → "Bạn đã mang theo máy ảnh, nhưng điều đó là không cần vì mọi người đều có máy."
23. Without electricity, human life ___ quite different today.
✅ A. would be
Đây là câu điều kiện loại 2 (không có "if", nhưng có "without" thay thế).
would be diễn tả tình huống giả định hiện tại. → Nếu không có điện, cuộc sống con người sẽ khác nhiều ngày nay.
24. It's known by everyone that ___ horse is ___ useful animal.
✅ D. a/a
"A horse" vì nói chung về loài ngựa.
"a useful animal" vì useful bắt đầu bằng phụ âm /juː/, không dùng an. → Ngựa là một con vật hữu ích.
25. ___ your name. Could you tell me again?
✅ C. I've forgotten
I’ve forgotten (hiện tại hoàn thành) dùng khi bạn đã quên điều gì đó và nó ảnh hưởng đến hiện tại. → Tôi đã quên tên bạn, giờ không nhớ nên cần bạn nhắc lại.
26. I'm looking for a ___ for my bedside table.
✅ A. cheap white Taiwanese clock radio
Trật tự tính từ: Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose + Noun
mẹo nhớ OSASCOMP hoặc câu thần chú Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì → cheap (opinion), white (color), Taiwanese (origin), clock radio (noun)
27. Human beings of various races are as likely to reproduce in one environment as in ___
✅ A. another
So sánh "one... another" dùng khi so sánh giữa hai môi trường bất kỳ. → Cấu trúc đúng: "as likely in one... as in another."
28. ___ but I can read it as well.
✅ D. Not only can I speak Chinese
Khi bắt đầu câu với "Not only", phải đảo trợ động từ (can I) → Cấu trúc đảo ngữ: Not only + auxiliary + subject + verb...
29. There were just ___ people waiting, and I took out my wallet to find the receipt for my case.
✅ C. very few
very few = rất ít (sát nghĩa "gần như không có ai").
a few: một vài (hơi nhiều hơn) → "Chỉ có rất ít người chờ"
30. The woman ___ doesn't know he's a lady-killer.
✅ A. Pete's in love with
Cấu trúc: The woman (whom) Pete's in love with → Dùng đúng trong văn nói/viết hiện đại, không cần "whom".
31. Without all this unnecessary packaging, food ___ cheaper.
✅ D. would be
Câu điều kiện loại 2 → giả định hiện tại không có bao bì → would be. → Nếu không có bao bì, thực phẩm sẽ rẻ hơn.
32. Judith won't leave until she ___ the whole film by the famous director.
✅ B. has watched
until + hiện tại hoàn thành → nhấn mạnh hoàn tất hành động trong tương lai. → Judith sẽ không rời đi cho đến khi xem xong phim.
33. George always carries a dictionary ___ he finds a word he does not know.
✅ C. in case
in case = phòng khi, đề phòng → George mang từ điển phòng khi gặp từ không biết.
34. Our decision is that the school remains ___.
✅ C. closed
remain + adjective → "closed" là tính từ trạng thái. → Trường vẫn đóng cửa (theo quyết định).
35. If I give you the information, I risk ___ my job!
✅ A. losing
risk + V-ing là cấu trúc chuẩn → diễn tả nguy cơ mất việc. → Nếu tôi nói cho bạn biết, tôi có nguy cơ bị mất việc.
Last updated