Giải thích
Dưới đây là phần viết lại câu – Practice 13: CAUSATIVE FORM (have/get something done) kèm theo giải thích chi tiết từng câu:
1. We ask someone to check the accounts every month.
✅ We have the accounts checked every month.
🔎 Giải thích:
Cấu trúc have + object + P.P
“someone checks the accounts” → “have the accounts checked”
2. I had someone dry-clean my coat a week ago.
✅ I had my coat dry-cleaned a week ago.
🔎 Giải thích:
“someone dry-cleaned my coat” → bị động dùng have + object + P.P
3. An engineer repaired my computer a week ago.
✅ I got my computer repaired by an engineer a week ago.
🔎 Giải thích:
Cấu trúc tương đương: get + object + P.P
“got my computer repaired” = "had my computer repaired"
4. I'm going to have the barber cut my hair tomorrow.
✅ I'm going to have my hair cut tomorrow.
🔎 Giải thích:
“have + object + P.P”
“the barber cut my hair” → “have my hair cut”
5. We'll probably have someone paint our house next month.
✅ We'll probably get our house painted next month.
🔎 Giải thích:
Dùng get thay have vẫn đúng → thông dụng hơn trong văn nói.
“get + object + P.P” → “get our house painted”
✅ Cấu trúc Causative cần nhớ:
Hiện tại đơn
have/get + O + P.P
She has her hair done every month.
Quá khứ đơn
had/got + O + P.P
I had my coat cleaned.
Tương lai gần
am going to have/get + O + P.P
I'm going to have my car fixed.
👉 Nếu bạn muốn luyện thêm với causative dạng chủ động (have sb do sth) hay muốn bài luyện tổng hợp 13 phần đã làm, mình có thể soạn ngay cho bạn!
Dạng causative chủ động với cấu trúc "have + someone + do + something" được dùng khi bạn nhờ, sai bảo hoặc thuê ai đó làm việc gì cho mình. Đây là một cấu trúc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt trong văn viết học thuật và trong giao tiếp hàng ngày.
🔶 CẤU TRÚC:
S + have + someone + do + something
👉 Dịch: Ai đó nhờ hoặc sai người khác làm gì.
🔶 VÍ DỤ CƠ BẢN:
I had my brother fix the computer.
Tôi nhờ anh tôi sửa máy tính.
She had the maid clean the house.
Cô ấy sai người giúp việc dọn nhà.
We had a technician install the software.
Chúng tôi thuê kỹ thuật viên cài phần mềm.
The teacher had the students write an essay.
Giáo viên yêu cầu học sinh viết bài luận.
🔶 PHÂN BIỆT:
Have sb do sth
chủ động
Ai nhờ/sai/thuê ai làm gì
Have sth done
bị động
Cái gì được làm bởi ai (thường không nêu rõ ai làm)
🔶 BÀI TẬP ÁP DỤNG
Hãy viết lại câu sau dùng cấu trúc have sb do sth (causative chủ động):
I asked the barber to cut my hair. → I had ______________________________________.
They told the gardener to water the plants. → They had ___________________________________.
The manager ordered the secretary to send the email. → The manager had ____________________________.
We paid the mechanic to check the brakes. → We had ____________________________________.
She asked the painter to paint the wall blue. → She had ____________________________________.
Bạn muốn mình chữa bài + giải thích chi tiết từng câu sau khi bạn làm không? Hay muốn mình làm mẫu luôn?
Dưới đây là đáp án + giải thích chi tiết cho từng câu sử dụng cấu trúc causative chủ động: have + sb + do + sth
✅ Câu 1:
Gốc: I asked the barber to cut my hair. → Đáp án: I had the barber cut my hair.
Giải thích:
"ask sb to do sth" → chuyển sang "have sb do sth"
"the barber" là người được nhờ → đặt sau "have"
Động từ sau "sb" giữ nguyên dạng nguyên thể ("cut")
✅ Câu 2:
Gốc: They told the gardener to water the plants. → Đáp án: They had the gardener water the plants.
Giải thích:
"told sb to do sth" → đổi thành "had sb do sth"
Giữ "the gardener" sau "had"
"to water" đổi thành "water" (nguyên thể không to)
✅ Câu 3:
Gốc: The manager ordered the secretary to send the email. → Đáp án: The manager had the secretary send the email.
Giải thích:
"ordered sb to do sth" → "had sb do sth"
"the secretary" là người được sai
"to send" → "send"
✅ Câu 4:
Gốc: We paid the mechanic to check the brakes. → Đáp án: We had the mechanic check the brakes.
Giải thích:
"paid sb to do sth" → "had sb do sth"
"the mechanic" là người được thuê
Động từ chính sau "sb" là "check" (nguyên thể)
✅ Câu 5:
Gốc: She asked the painter to paint the wall blue. → Đáp án: She had the painter paint the wall blue.
Giải thích:
"asked sb to do sth" → "had sb do sth"
Người thực hiện là "the painter"
Hành động là "paint the wall blue" → giữ nguyên
💡 Mẹo ghi nhớ:
Động từ sau "have + sb" luôn ở dạng nguyên thể không “to”.
Dạng này chỉ dùng khi có người cụ thể thực hiện (khác với “have something done” – bị động).
Bạn muốn luyện thêm 5–10 câu khác theo dạng này không? Mình có thể ra đề hoặc cho bài tập trộn lẫn với bị động để nâng cao hơn.
Last updated