Giải thích (tiếng Việt)

Dưới đây là giải thích chi tiếtđáp án đúng cho từng câu từ 36 đến 45 trong đoạn văn:


Đoạn văn hoàn chỉnh với giải thích từng câu:


36. Every morning when we ______ up, we do morning exercises.Đáp án: B. get 👉 “Get up” = thức dậy là cụm từ quen thuộc. Các đáp án khác như "make up", "put up", "take up" không phù hợp nghĩa ở đây. 📝 Giải thích: "Get up" là cụm động từ chỉ hành động thức dậy vào buổi sáng.


37. We only have P.E classes twice ______ week...Đáp án: D. a 👉 "Twice a week" là cách nói phổ biến, nhưng "twice the week" cũng dùng trong văn viết trang trọng hơn. Tuy nhiên trong ngữ cảnh thông thường, a mới là đúng. 🧠 “Twice a week” = hai lần một tuần → cấu trúc quen thuộc.


38. ______ is basketball. The boys enjoy playing it...Đáp án: D. The most popular 👉 So sánh nhất (most popular) dùng để nói môn thể thao được ưa chuộng nhất. 📝 Câu này có nghĩa: "Môn thể thao được yêu thích nhất là bóng rổ."


39. ______ sport is football and in every class...Đáp án: C. The other 👉 Đã nhắc đến một môn là basketball → “The other sport” dùng để nói môn còn lại. 📝 “The other” = cái còn lại trong số 2.


40. ...there are a lot of football ______.Đáp án: D. fans 👉 Những người yêu thích bóng đá là fans (người hâm mộ). 📝 Các đáp án khác không hợp: “fields” = sân, “places” = chỗ, “games” = trận.


41. Volleyball is often played when the weather is ______.Đáp án: A. fine 👉 “Fine weather” = thời tiết đẹp, thuận lợi để chơi thể thao. 📝 “Sunny” cũng hợp lý nhưng “fine” là lựa chọn phổ biến hơn trong văn viết.


42. ______ there is a match, many of us go to watch it...Đáp án: C. When 👉 “When there is a match” = khi có trận đấu → đúng ngữ cảnh. 📝 Các đáp án khác: “Since” = bởi vì, “Though” = mặc dù, “During” cần theo sau bởi danh từ.


43. Besides ball ______, some of us like track-and-field events...Đáp án: B. games 👉 “Ball games” = các trò chơi với bóng (bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền...). 📝 “Plays” và “matches” không phù hợp về mặt ngữ pháp ở đây.


44. ...we often ______ running, jumping and throwing.Đáp án: D. practice 👉 “Practice” = luyện tập → phù hợp với các hoạt động thể thao. 📝 Các lựa chọn khác: “try” = thử, “make” không đúng ngữ pháp, “train” thường dùng cho quá trình dài hoặc chuyên nghiệp.


45. ...once a year, we ______ a sports meeting.Đáp án: A. hold 👉 “Hold a sports meeting” = tổ chức một kỳ đại hội thể thao. 📝 “Play”, “show”, “choose” không phù hợp với danh từ “meeting”.


Tóm tắt đáp án đúng:

Câu
Đáp án
Giải thích ngắn

36

B. get

get up = thức dậy

37

C. a

twice a week = 2 lần/tuần

38

D. the most popular

so sánh nhất

39

C. the other

môn còn lại trong 2

40

D. fans

người hâm mộ

41

A. fine

thời tiết đẹp

42

C. when

khi có trận đấu

43

B. games

ball games = trò chơi bóng

44

D. practice

luyện tập

45

A. hold

tổ chức


Last updated