về lùi 1 thì trong câu tường thuật
Dưới đây là “dòng thời gian” các thì cơ bản trong tiếng Anh, sắp xếp từ xa nhất trong quá khứ đến xa nhất trong tương lai. Bạn có thể tưởng tượng một mũi tên thời gian chạy từ trái → phải:
1
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Past Perfect Continuous
Sự việc bắt đầu trước một mốc quá khứ khác và kéo dài cho tới mốc đó.
2
Quá khứ hoàn thành
Past Perfect
Hành động đã hoàn tất trước một mốc quá khứ khác.
3
Quá khứ tiếp diễn
Past Continuous
Hành động đang diễn ra tại một thời điểm quá khứ.
4
Quá khứ đơn
Past Simple
Hành động xảy ra – kết thúc trong quá khứ, không liên quan hiện tại.
5
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Present Perfect Continuous
Hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn và nhấn mạnh thời lượng.
6
Hiện tại hoàn thành
Present Perfect
Hành động xảy ra trong quá khứ, kết quả vẫn còn liên quan hiện tại.
7
Hiện tại tiếp diễn
Present Continuous
Hành động đang diễn ra ngay lúc nói.
8
Hiện tại đơn
Present Simple
Sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình.
9
Tương lai đơn
Future Simple (will)
Quyết định/nguyện vọng ở hiện tại hướng tới tương lai.
10
Tương lai tiếp diễn
Future Continuous
Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
11
Tương lai hoàn thành
Future Perfect
Hành động sẽ hoàn tất trước một mốc thời gian tương lai.
12
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
Future Perfect Continuous
Hành động sẽ bắt đầu trước và tiếp diễn tới một mốc tương lai, nhấn mạnh khoảng thời gian.
Cách nhớ nhanh “bậc thang” thời gian
Hoàn thành tiếp diễn (had been V-ing / will have been V-ing)
Hoàn thành (had + PII / have + PII / will have + PII)
Tiếp diễn (was/were V-ing / am-is-are V-ing / will be V-ing)
Đơn (V2 / V-s / will + V)
Cứ mỗi khi “lùi một thì” trong câu tường thuật, bạn bước một bậc sang trái trên thang này.
Last updated