18 - should => It is time ...

Cấu trúc It’s time/ it’s high time/ it’s about time

S + should/ought to/had better + V …

⇔ It’s (high/about) time + S + V2/-ed …

- You‘d better go to bed. ==> Bạn nên đi ngủ.

↔ It‘s (high/about) time you went to bed. ==> Đã đến giờ bạn đi ngủ.

🧠 Giải thích:

  • It is time + S + V (quá khứ đơn) được dùng để nói rằng bây giờ là lúc nên làm gì đó, mặc dù hành động chưa xảy ra.

  • Dùng quá khứ đơn để thể hiện sự thúc giục nhẹ hoặc lời khuyên (giống "you'd better...")

Lưu ý

  • Có lùi 1 thì

  • về chuyển câu thì giống chủ đế 13 "It is time ___" phần nhấn mạnh (lùi thì)

    • It is time we went to bed.

Last updated