1 - Since, As, Because

Viết lại câu sử dụng các từ và cụm từ chỉ nguyên nhân (bởi vì)

Since, As, Because + S + V + …

⇔ Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing

Because it's stormy right now, we can't go to work (Vì bây giờ đang có bão nên chúng tôi không thể đi làm được).

<=> Because of the storm, we couldn't go to work. (Vì bão nên chúng tôi không thể đi làm).

Last updated