Giải thích
Dưới đây là các câu hỏi từ 21 đến 35 cùng với đáp án và giải thích chi tiết để bạn luyện tiếp Practice Test 6 – Reading Comprehension (Vocabulary & Grammar):
21.
"Do you know this neighborhood well?" – "Yes. In fact, that's the house in ___ I spent my childhood." Đáp án: D. where
Giải thích: → "Where" được dùng để chỉ địa điểm (house) + mệnh đề "I spent my childhood".
“In which” cũng đúng về ngữ pháp, nhưng "where" là tự nhiên nhất.
22.
During the years he composed, Charles Ives was isolated from the music world; ___ his major works was publicly performed. Đáp án: D. none of
Giải thích: → “None of his major works” = không có tác phẩm nào của ông được biểu diễn công khai.
“Not” hoặc “Not of” không đúng về cấu trúc.
“None” thiếu "of" ở đây.
23.
Laura wished she ___ downstairs now and tell her mother what she knew she would not. Đáp án: D. could go
Giải thích: → “Wished” + past modal → dùng "could" cho hành động không thể thực hiện ở hiện tại.
“Would have gone” là quá khứ giả định → sai thời.
24.
Mail off your paperwork or get someone ___ it for you. Đáp án: B. to file
Giải thích: → “Get someone to do something” là cấu trúc đúng (nhờ ai làm gì).
“File” thiếu “to”, “filing” và “filed” không hợp ngữ pháp.
25.
Having passed all his exams with top scores, ___ Đáp án: C. several colleges admitted Carol
Giải thích: → Cấu trúc “Having + V3” yêu cầu mệnh đề chính hợp chủ ngữ (Carol). → “Several colleges admitted Carol” là đúng về ngữ pháp và logic.
26.
The man sitting next to us on the plane was nervous because he ___ before. Đáp án: C. hadn't flown
Giải thích: → Dùng past perfect để nói về hành động chưa từng xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ. → “Was nervous” (past) → “hadn't flown” là hợp lý.
27.
That awful drilling noise, ___ from our neighbor's house across the street, kept us up. Đáp án: C. came
Giải thích: → Câu kể đơn giản: tiếng ồn đến từ nhà hàng xóm → dùng simple past.
“Comes” = hiện tại → sai.
“Coming” = sai vì thiếu động từ chính.
28.
“How many pages ___ so far?” – “Sixteen.” Đáp án: A. have you studied
Giải thích: → "So far" → dấu hiệu thì present perfect. → “Have you studied” là đúng thì và đúng ngữ pháp.
29.
“Do you like football?” – “No, I have ___ interest in it.” Đáp án: C. little
Giải thích: → “Little” = gần như không có → phù hợp với “No, I have…”
“A little” = một ít → mang ý tích cực.
“Few” dùng cho danh từ đếm được → sai ở đây.
30.
It’s a beautiful photo. I’m going to ___ Đáp án: C. have it enlarged
Giải thích: → Cấu trúc “have + object + V3” = nhờ ai đó làm gì.
“Have it enlarged” = nhờ rửa ảnh phóng to.
Các phương án khác sai cấu trúc.
31.
I couldn’t use the pay phone, ___ I didn’t have any coins with me. Đáp án: C. for
Giải thích: → “For” = bởi vì (ngôn ngữ trang trọng). → “Yet”, “Despite”, “Even though” không phù hợp ngữ nghĩa hoặc sai ngữ pháp.
32.
___ these plants regularly or they will die. Đáp án: B. If you water
Giải thích: → Câu điều kiện loại 1: “If + present simple, will + V”
“Unless” mang nghĩa phủ định → ngược nghĩa
“Because you water” → sai nghĩa.
33.
Our parents join hands to give us ___ nice house and ___ happy home. Đáp án: B. a / a
Giải thích: → “A nice house” và “a happy home” → đều là danh từ đếm được số ít.
Không thể bỏ mạo từ.
34.
I wish I ___ work today. I’m so tired. Đáp án: D. didn’t have to
Giải thích: → “Wish” + past simple → diễn tả điều không có thật ở hiện tại.
“Didn’t have to” = ước gì không phải làm.
“Mustn’t” = cấm → sai nghĩa.
35.
Just think! This time tomorrow we ___ on a beach in Nha Trang. Đáp án: C. will be lying
Giải thích: → “This time tomorrow” = tương lai tiếp diễn → “will be lying”
“Are lying” → hiện tại
“Will have lain” = hoàn thành → sai thời.
Last updated