✅ C. decorate → "decorate": trang trí lại – phù hợp khi giấy dán tường hư hỏng.
"renovate" (sửa sang) cũng đúng ngữ nghĩa nhưng thường dùng cho cả căn phòng/căn nhà, không chỉ vì giấy dán tường.
✅ B. interact → "interact with": tương tác với – đúng ngữ cảnh công nghệ và con người.
✅ D. repair → "repair": sửa chữa – phù hợp với ngữ cảnh tự sửa xe.
✅ A. demanding → "demanding boss": sếp khó tính, đòi hỏi cao – đúng với việc cư xử thô lỗ, khắt khe.
✅ B. hopefully → "hopefully": hy vọng là – phù hợp với thái độ mong không phải dùng động vật.
✅ C. reserve → "reserve a table": đặt bàn – là cụm từ chính xác trong nhà hàng.
✅ D. involved → "what is involved": điều gì bao gồm trong công việc – đúng cấu trúc.
involve in
✅ D. react → "react quickly": phản ứng nhanh – kỹ năng quan trọng trong thể thao.
✅ C. convey → "convey the atmosphere": truyền đạt được không khí (Paris) – đúng ngữ cảnh cảm xúc, trải nghiệm.
✅ B. developed → "developed": phát triển – phù hợp với “ngành công nghiệp du lịch” tạo ra nhiều việc làm.
✅ C. created = tạo ra → Phù hợp nhất. “Create jobs” là cụm thông dụng, nghĩa là tạo ra thêm việc làm cho người lao động. → Ví dụ: The new factory created hundreds of jobs.
chẳng biết câu nào đúng