A. renovate B. renew C. decorate D. update
A. persuade B. interact C. relax D. permit
A. replace B. relieve C. require D. repair
A. demanding B. impolite C. rude D. challenging
A. wishfully B. hopefully C. thoughtfully D. willingly
A. maintain B. manage C. reserve D. allow
A. enclosed B. concentrated C. presented D. involved
A. reduce B. regain C. receive D. react
A. point out B. disclose C. convey D. express
A. invented B. developed C. created D. formed
✅ C. decorate → "decorate": trang trí lại – phù hợp khi giấy dán tường hư hỏng.
"renovate" (sửa sang) cũng đúng ngữ nghĩa nhưng thường dùng cho cả căn phòng/căn nhà, không chỉ vì giấy dán tường.
✅ B. interact → "interact with": tương tác với – đúng ngữ cảnh công nghệ và con người.
✅ D. repair → "repair": sửa chữa – phù hợp với ngữ cảnh tự sửa xe.
✅ A. demanding → "demanding boss": sếp khó tính, đòi hỏi cao – đúng với việc cư xử thô lỗ, khắt khe.
✅ B. hopefully → "hopefully": hy vọng là – phù hợp với thái độ mong không phải dùng động vật.
✅ C. reserve → "reserve a table": đặt bàn – là cụm từ chính xác trong nhà hàng.
✅ D. involved → "what is involved": điều gì bao gồm trong công việc – đúng cấu trúc.
involve in
✅ D. react → "react quickly": phản ứng nhanh – kỹ năng quan trọng trong thể thao.
✅ C. convey → "convey the atmosphere": truyền đạt được không khí (Paris) – đúng ngữ cảnh cảm xúc, trải nghiệm.
✅ B. developed → "developed": phát triển – phù hợp với “ngành công nghiệp du lịch” tạo ra nhiều việc làm.
✅ C. created = tạo ra → Phù hợp nhất. “Create jobs” là cụm thông dụng, nghĩa là tạo ra thêm việc làm cho người lao động. → Ví dụ: The new factory created hundreds of jobs.
chẳng biết câu nào đúng